Combinations with other parts of speech
Combinations with other parts of speech
“Self-study” (học tự luyện) là việc học một môn học hoặc chủ đề mà không có sự giúp đỡ của giáo viên hoặc huấn luyện viên. Điều này có thể bao gồm việc tìm hiểu từ sách, bài tập, hoặc tài liệu trực tuyến.
Trong khi đó, “Autodidacticism” (tự học) là kỹ năng hoặc quá trình học mà một người đã tự mình thực hiện, không cần sự giúp đỡ của người khác. Nó có thể bao gồm việc học tự luyện, nhưng cũng có thể bao gồm việc học từ kinh nghiệm và tự mình thử nghiệm.
Self-education or self-study is the process of educating oneself without the guidance of a teacher or formal institution. It is a way to take control of one’s own learning and development by choosing what to learn and how to learn it. This type of learning can take place in many forms, including online courses, reading books, attending workshops, and practicing a skill. Some of the benefits of self-study include the ability to learn at one’s own pace, the ability to focus on specific areas of interest, and the ability to fit learning into a busy schedule. However, it can also be challenging to stay motivated and hold oneself accountable for progress. Self-study requires discipline, motivation, and self-direction, but it can be a powerful tool for personal and professional growth.
Tự giáo dục hay tự học là quá trình giáo dục bản thân mà không có sự hướng dẫn của giáo viên hoặc tổ chức chính thức. Đó là một cách để kiểm soát việc học và phát triển của chính mình bằng cách chọn học cái gì và học như thế nào. Kiểu học này có thể diễn ra dưới nhiều hình thức, bao gồm các khóa học trực tuyến, đọc sách, tham dự hội thảo và thực hành một kỹ năng. Một số lợi ích của việc tự học bao gồm khả năng học theo tốc độ của riêng mình, khả năng tập trung vào các lĩnh vực cụ thể mà bạn quan tâm và khả năng sắp xếp việc học phù hợp với lịch trình bận rộn. Tuy nhiên, cũng có thể là một thách thức để duy trì động lực và tự chịu trách nhiệm về sự tiến bộ. Tự học đòi hỏi kỷ luật, động lực và tự định hướng, nhưng nó có thể là một công cụ mạnh mẽ để phát triển cá nhân và nghề nghiệp.
Để có thể xin lời khuyên từ người khác, bạn có thể sử dụng những mẫu câu dưới đây mà prepedu.com gợi ý cho bạn nhé!
Công thức xin lời khuyên tiếng Anh
What would you recommend I do in this situation?
(Bạn sẽ khuyên tôi làm gì trong tình huống này?)
Do you have any advice on how I can improve my skills?
(Bạn có lời khuyên nào cho tôi về cách tôi có thể cải thiện kỹ năng của mình không?)
I'm not sure what to do. Can you give me some guidance?
(Tôi không chắc phải làm gì. Bạn có thể cho tôi một chút hướng dẫn được không?)
I'm facing a difficult decision. What do you think I should do?
(Tôi đang đối mặt với một quyết định khó khăn. Bạn nghĩ tôi nên làm gì?)
Can you offer me any suggestions for how to handle this situation?
(Bạn có thể đưa cho tôi bất kỳ gợi ý nào về cách xử lý tình huống này không?)
I'm feeling lost and don't know what to do. Can you give me some advice?
(Tôi cảm thấy lạc lõng và không biết phải làm gì. Bạn có thể cho tôi một số lời khuyên được không?)
What steps do you think I should take to achieve my goal?
(Bạn nghĩ tôi nên thực hiện những bước nào để đạt được mục tiêu của mình?)
I'm considering different options. What do you think is the best one?
(Tôi đang xem xét các lựa chọn khác nhau. Bạn nghĩ cái nào là tốt nhất?)
What do you think are the pros and cons of this decision?
(Bạn nghĩ những lợi và hại của quyết định này là gì?)
I need your advice on how to handle a difficult conversation.
(Tôi cần lời khuyên của bạn về cách xử lý một cuộc trò chuyện khó khăn.)
Khi đặt mình vào vị trí của người khác, bạn sẽ dễ dàng thông cảm, thấu hiểu và đưa ra lời khuyên hữu ích nhất cho họ. Dưới đây chính là cách đưa ra lời khuyên khi đặt bản thân vài vị trí của người khác với cấu trúc:
Đặt mình vào vị trí người khác khi đưa ra lời khuyên
Thay vì đưa ra lời khuyên trực tiếp, bạn có thể đặt các câu hỏi mang tính gợi ý để cho người nghe có thể tự tìm hiểu đáp án và giải quyết các vấn đề của mình. Các câu hỏi thường được sử dụng trong lời khuyên tiếng Anh là:
Sử dụng câu nghi vấn để đưa lời khuyên
Have you tried practicing meditation to reduce stress?
(Bạn đã thử tập thiền để giảm stress chưa?)
Have you ever thought about taking a break from work and traveling?
(Bạn đã từng nghĩ đến việc nghỉ ngơi và đi du lịch chưa?)
Have you ever considered learning a new language to improve your job prospects?
(Bạn đã từng suy nghĩ đến việc học một ngôn ngữ mới để cải thiện triển vọng việc làm chưa?)
Why don’t you pay more attention to yourself instead of him?
(Tại sao bạn không chú ý vào bản thân mình hơn thay vì anh ta chứ?)
How about giving her a lovely gift and apologizing to her?
(Hay là bạn tặng cô ấy một món quà đáng yêu và xin lỗi cô ấy đi?
What about finishing your homework and then we can go for a coffee latte?
(Tại sao bạn không làm xong bài tập của mình và sau đó mình sẽ đi cafe chút nhỉ?)
Có rất nhiều động từ khuyết thiếu được sử dụng trong lời khuyên tiếng Anh, và should (nên) là động từ được dùng nhiều nhất.
Lưu ý rằng, khi sử dụng động từ khuyết thiếu để đưa ra lời khuyên bạn cần chú ý đến mức độ của từng loại động từ và kết hợp cả giọng điệu phù hợp, tránh để người nghe nhầm lẫn đó là câu mệnh lệnh nhé!
Sử dụng động từ khuyết thiếu để xin lời khuyên
Mức độ khuyên bảo nhẹ nhàng, khuyên bảo ai đó làm gì
Mức độ khuyên bảo nhẹ (tương tự như should), mang tính chất hy vọng điều gì đó sẽ xảy ra.
S + had better + V (tốt hơn hết)
Mức độ cảnh báo, bắt buộc phải làm theo chứ không còn khuyên nhủ như should
Khi nhắc đến lời khuyên, chúng ta sẽ nhớ ngay đến Advise, đây đồng thời là một động từ và danh từ trong tiếng Anh. Vậy với lời khuyên tiếng Anh, chúng ta sẽ sử dụng 2 loại từ này như thế nào để đưa ra lời khuyên cho người khác?
Sử dụng động từ advice để xin lời khuyên
I advised him that he should arrive at the airport at least two hours before his flight.
(Tôi khuyên anh ấy rằng anh ấy nên đến sân bay ít nhất hai giờ trước khi bay.)
I gave some advice to my friend on how to deal with her difficult boss.
(Tôi đã cho một số lời khuyên cho bạn của tôi về cách đối phó với ông chủ khó tính của cô ấy.)
She asked for my advice on whether she should accept the job offer or not.
(Cô ấy đã hỏi tôi lời khuyên về việc cô ấy nên chấp nhận lời đề nghị công việc hay không.)
Ngoài Advice, Recommend/Suggest (gợi ý, giới thiệu) cũng là 2 động từ được sử dụng rất nhiều trong lời khuyên tiếng Anh. Chúng ta sử dụng “recommend/suggest” khi muốn gợi ý cho ai đó nên làm gì/điều gì là phù hợp và tốt cho họ.
Sử dụng động từ recommend hoặc suggest để xin lời khuyên
I recommend writing your feelings down on paper. (Tôi gợi ý là bạn nên viết cảm xúc của mình xuống giấy).
I suggested putting the matter to the committee. (Tôi đề nghị rằng chúng ta nên đưa vụ việc này lên chính quyền giải quyết).
The doctor recommended (that) I get more exercise. (Bác sĩ khuyên tôi nên tập thể dục nhiều hơn).
My mom suggests (that) I should wait a while before we make any firm decisions.
(Mẹ tôi đề nghị rằng trước khi quyết định cái gì quan trọng thì phải nhẫn nhịn từ từ một chút)
Khi nhận được lời khuyên từ ai đó nhưng chúng ta không thấy phù hợp với tình huống hiện tại mà bản thân đang trả qua thì nên phản hồi như thế nào? Đây là những cách giúp bạn vừa cảm ơn, vừa từ chối khéo lời khuyên của người khác để tránh mất lòng!
Hy vọng bài viết về lời khuyên tiếng Anh mà prepedu.com cung cấp trên đây có thể giúp ích được cho bạn. Hãy thường xuyên theo dõi prepedu.com để cập nhật những bài viết, thông tin mới nhất không chỉ về phần từ vựng mà còn các phần ngữ pháp khó nhằn nữa nhé. Chúc các bạn học tập thành công!
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Tự học tiếng Anh là “Self-Study” hoặc “Autodidacticism” (nếu nói về việc học thông qua tự học mà không có giáo viên hướng dẫn). Là một quá trình học tập mà một người dùng tự giúp đỡ mình và tự giảng dạy cho mình thông qua các tài liệu, công cụ và nguồn thông tin trực tuyến hoặc in. Nó khác với học tập truyền thống, trong đó người học được giảng dạy bởi một giáo viên hoặc giảng viên trong một môi trường học tập chính thức.