Thang Điểm 10 Tiếng Anh Là Gì

Thang Điểm 10 Tiếng Anh Là Gì

- scale (quy mô): Over time, Amazon has achieved such a huge scale and thus has collected so much data that their suggestions are really useful.

- scale (quy mô): Over time, Amazon has achieved such a huge scale and thus has collected so much data that their suggestions are really useful.

Những câu hỏi thường gặp về cách tính điểm định cư Úc

Cách tăng điểm định cư Úc thế nào, vợ/chồng có thể giúp quý vị tăng điểm không, có cách nào để tính điểm định cư Úc online không, điểm di trú tối thiểu bao nhiêu và diện visa nào yêu cầu điểm định cư tối thiểu là những vấn đề thắc mắc thường gặp trong quá trình tìm hiểu cách tính điểm định cư Úc. Dưới đây là giải đáp cần thiết dành cho quý vị quan tâm:

Cách tăng điểm định cư Úc diện tay nghề là gì?

Dựa vào hướng dẫn cách tính điểm định cư Úc, để tăng điểm định cư nhằm tăng cơ hội đậu hồ sơ visa, chúng tôi khuyến nghị quý vị có thể thực hiện những việc sau:

Trong thang điểm định cư Úc, vợ/chồng có thể giúp đương đơn nhận được mấy điểm?

Vợ/chồng có thể giúp đương đơn nhận thêm điểm nếu nộp cùng loại visa và có trình độ chuyên môn cao, cùng trình độ tiếng Anh IELTS tối thiểu 6.0 hoặc PTE 50.

Vợ/chồng có trình độ chuyên môn cao và khả năng sử dụng tiếng Anh tốt có thể giúp quý vị có thêm điểm cộng định cư Úc

Có trang web tính điểm di trú trực tuyến không?

Cách tính điểm định cư ở Úc có thể sử dụng công cụ hỗ trợ tính điểm online tại website của Bộ Nội vụ Úc.

Điểm di trú tối thiểu phải là bao nhiêu?

Điểm di trú tối thiểu theo quy định hiện hành là 65 điểm. Quý vị phải đáp ứng ngưỡng này để có thể nộp đơn xin các loại visa 189, visa 190, visa 489 và visa 491.

Chương trình định cư nào yêu cầu phải đạt điểm di trú tối thiểu?

Để đủ điều kiện tham gia các chương trình định cư Úc, quý vị phải đạt điểm di trú tối thiểu là 65 điểm. Các chương trình này bao gồm:

* Úc vừa thông báo chính thức đóng Visa 188A và Visa 188B kể từ ngày 01/7/2024.

Với các chia sẻ về cách tính điểm định cư Úc cùng các tiêu chí quan trọng và cách tăng điểm, chúng tôi hy vọng có thể giúp quý vị trang bị thêm thông tin cần thiết trong tiến trình làm thủ tục xin visa định cư Úc. Nếu vẫn còn thắc mắc về cách tính điểm định cư Úc, vui lòng liên hệ với các chuyên gia tư vấn tại SI Group chúng tôi để được sự hỗ trợ.

Để được tư vấn chính xác, nhanh chóng và bảo mật. Quý vị vui lòng liên hệ với đội ngũ chuyên viên của chúng tôi theo thông tin dưới đây:

🏢: Tầng 44 Bitexco Financial Tower, 02 Hải Triều, Bến Nghé, Quận 1, HCM.

🏛️: Tầng 19, Capital Place, 29 Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội.

Facebook | Zalo | Linkedin | Youtube

Tiêu chí về kinh nghiệm làm việc hoặc đầu tư kinh doanh

Thang điểm định cư Úc diện đầu tư bao gồm:

Nắm giữ một hoặc nhiều doanh nghiệp chính trước thời điểm nộp đơn tối thiểu 4 năm

Nắm giữ một hoặc nhiều doanh nghiệp chính trước thời điểm nộp đơn tối thiểu 7 năm

Nắm giữ khoản đầu tư đủ điều kiện 250,000 AUD tối thiểu 4 năm

Nắm giữ khoản đầu tư đủ điều kiện 250,000 AUD tối thiểu 7 năm

Kinh nghiệm làm việc ở ngoài nước Úc

Thang điểm APTIS được tính ra sao?

Điểm của bài kiểm tra sẽ được tính theo thang điểm từ 0-50 cho mỗi kỹ năng và điểm kết quả sau đó sẽ được tính tổng. Nếu bạn chọn một bài kiểm tra cho bốn kỹ năng nghe, nói, đọc và viết, kết quả của bài kiểm tra APTIS sẽ nằm trong khoảng từ 0 đến 200. Thang điểm của kỳ thi sẽ thay đổi nếu thí sinh chọn 1, 2 hoặc 3 kỹ năng.

Dựa vào kết quả, kết quả chứng chỉ APTIS được tính theo khung tham chiếu Châu Âu, được xét vào một trong các cấp độ A0, A2, B1, B2, C. Thí sinh đăng ký theo từng kỹ năng sẽ nhận được giấy chứng nhận kết quả kiểm tra đánh giá mức độ sử dụng tiếng Anh của kỹ năng đó. Nếu bạn đăng ký thi APTIS với cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, bạn sẽ nhận được chứng chỉ CEFR tổng quát.

Điểm thi APTIS có thể được chuyển đổi thành điểm cho các loại Chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế khác (tùy theo quy định của từng trường hợp).

Chứng chỉ APTIS sử dụng cho đối tượng nào?

Bài thi APTIS luôn đảm bảo tính chính xác, linh hoạt và hiệu quả. Nội dung thi luôn được cập nhật, phù hợp với thực tiễn Anh ngữ quốc tế.

Hội Đồng Anh cung cấp 15 gói bài thi APTIS khác nhau. Mỗi gói sẽ có Hợp phần Ngữ pháp và Từ vựng bắt buộc và đánh giá một hoặc nhiều kỹ năng khác như Nghe, Nói, Đọc, Viết.

Hợp phần Ngữ pháp & Từ vựng có tổng cộng 50 câu hỏi và điểm số được tính từ 1 – 50 điểm. Trong đó, 25 câu hỏi về Ngữ pháp, 25 câu hỏi về Từ vựng (thời gian thực hiện 30 phút). Hợp phần kỹ năng nghe, nói, đọc viết có điểm số được tính từ 1 – 50 điểm.

Đề thi APTIS rất đa dạng, từ câu hỏi trắc nghiệm đến tổ hợp từ, từ trái nghĩa, đồng nghĩa, câu hỏi điền từ vào chỗ trống,… giúp thí sinh tránh nhàm chán và giảm mệt mỏi trong suốt quá trình làm bài. Nội dung đề thi thân thiện, mang tính thời sự, thiết thực, phù hợp với môi trường học tập và làm việc của thí sinh.

Quy đổi điểm APTIS sang IELTS, TOEIC bao nhiêu?

Tại Việt Nam, có rất nhiều các loại chứng chỉ tiếng anh như TOEIC, IELTS, TOEFL, Cambridge được sử dụng rộng rãi. Vì vậy cần có hệ thống quy đổi chứng chỉ tương đương để tiết kiệm thời gian của người có chứng chỉ và thuận tiện cho việc quản lý.

Dưới đây là bằng quy đổi điểm APTIS sang các chứng chỉ tiếng Anh khác. Thí sinh lưu ý, bảng quy đổi chỉ mang tính chất so sánh. Mỗi chứng chỉ đều có giá trị, mục đích sử dụng riêng và không thể thay thế:

Từ thông tin trong bảng, có thể thấy chứng chỉ APTIS B1 tương đương TOEIC từ 255-450 điểm, IELTS 4.0-4.5; chứng chỉ APTIS B2 tương đương TOEIC 455 – 750, IELTS 5.0 – 6.0.

Tại Việt Nam, kỳ thi APTIS đã được nhiều trường cao đẳng, đại học và các tổ chức giáo dục khác công nhận và sử dụng từ năm 2013. Dưới đây là một số cơ sở tổ chức thi APTIS để thí sinh lựa chọn

APTIS được đánh giá là phù hợp với hệ thống giáo dục của Việt Nam. Kết quả thi APTIS được chuyển đổi trực tiếp sang Khung tham chiếu trình độ ngoại ngữ Châu Âu (CEFR), tương thích với các cấp độ đánh giá A1, A2, B1, B2 đến C1 và C2 của Khung tham chiếu trình độ ngoại ngữ 6 của Việt Nam. Nội dung của bài kiểm tra được cập nhật bất cứ lúc nào, phù hợp với các quy ước tiếng Anh quốc tế.

Kỳ thi APTIS là dạng bài thi của tương lai khi nó mang tính chất linh hoạt cao và có các yếu tố thân thiện với thí sinh dự thi. Bao gồm từ nội dung, hình thức cho đến kết quả bài thi. Thí sinh có thể lựa chọn cấp độ và nội dung thi phù hợp với mình theo Khung tham chiếu Châu Âu.

Trong nhiều năm qua, các nhà tuyển dụng thường đánh giá trình độ tiếng Anh của ứng viên dựa trên TOEIC, IELTS hoặc các chứng chỉ trình độ A, B, C, tuy nhiên để đạt được kết quả xuất sắc từ các chứng chỉ này không phải là điều dễ dàng. Các kỳ thi APTIS có định dạng mới, đa dạng và linh hoạt hơn để giúp ứng viên dễ dàng vượt qua các kỳ thi cấp chứng chỉ và đáp ứng các yêu cầu của nhà tuyển dụng.

Tiêu chí về bằng cấp đặc biệt trong bảng điểm định cư Úc

Cơ quan Chính phủ Tiểu bang hoặc Lãnh thổ đề cử đã xác định rằng hoạt động kinh doanh được đề xuất mang lại lợi ích đặc biệt và quan trọng cho Tiểu bang hoặc Lãnh thổ đề cử

Bằng Thạc sĩ nghiên cứu hoặc bằng Tiến sĩ do cơ sở giáo dục Úc cấp bao gồm ít nhất 2 năm trong lĩnh vực liên quan.

Bằng cấp đặc biệt giúp quý vị thêm điểm cộng trong thang điểm di trú Úc

Tiêu chí về năng lực của vợ/chồng (Partner Skills)

Vợ/chồng có trình độ tiếng Anh IELTS 6.0 hoặc PTE 50

Để đủ điều kiện nhận thêm điểm này, vợ/chồng phải nộp cùng loại thị thực và không được là thường trú nhân hoặc công dân Úc.

Quý vị còn độc thân hoặc vợ/chồng là công dân hoặc thường trú nhân Úc

* Nếu tình trạng hôn nhân thay đổi trong quá trình xử lý hồ sơ thì không được tính điểm này