Chỉ số giá xuất khẩu, nhập khẩu (XMPI) là chỉ tiêu tương đối (tính bằng %) phản ánh xu hướng và mức độ biến động giá của hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu theo thời gian.
Chỉ số giá xuất khẩu, nhập khẩu (XMPI) là chỉ tiêu tương đối (tính bằng %) phản ánh xu hướng và mức độ biến động giá của hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu theo thời gian.
Let’s add a bit of salt to this dish.
(Hãy cho một chút muối vào món ăn này.)
(Trông cô ấy có vẻ hơi mệt mỏi.)
I have a great deal of trouble.
Mike has a good idea of the next plan.
(Mike có một ý tưởng tốt về kế hoạch tiếp theo.)
“Number, amount, quantity, level hay figure” đều là những từ chỉ số lượng tiếng Anh nhưng có cách sử dụng không giống nhau. Step Up sẽ giúp bạn phân biệt cách dùng các từ số lượng tiếng Anh này.
“Number” luôn luôn đi cùng với những danh từ đếm được.
(The number of students of the school is huge.)
(Số người tham gia vào dự án này là 2 người)
Trái ngược với “number”, “amount” theo sau bởi danh từ không đếm được.
(Lượng gạo không đủ nấu bữa tối.)
Từ chỉ số lượng tiếng Anh “quantity” được dùng với những thứ có thể đo lường, có thể dùng ở dạng số nhiều trong một số trường hợp
(Cần số lượng lớn lương thực trong mùa bão lụt)
(Nhiều người bị nhiễm COVID-19.)
Trong một số trường hợp, người ta sử dụng “level” thay thế cho “amount”.
Ví dụ: The level of carbon dioxide in the atmosphere is rising.
(Mức độ khí CO2 đang tăng lên.)
(Mức độ chơi game của Mike dần tăng lên.)
Sử dụng “figure” trong một số trường hợp để miêu tả dữ liệu thay cho number.
Số lượng tiếng Anh là đơn vị ngữ pháp thường xuyên được sử dụng trong các bài kiểm tra cũng như giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số cặp từ chỉ số lượng tiếng Anh thông dụng hay đi cùng với nhau:
“Many – Much” có lẽ là “đôi bạn già” đã quá quen thuộc với người học tiếng Anh. Đây là cặp từ chỉ số lượng tiếng Anh thông dụng mang nghĩa là “nhiều”. Chúng được sử dụng trong cả câu khẳng định, câu phủ định và câu nghi vấn.
“Many” sử dụng với danh từ đếm được số nhiều.
(Gia đình Jenny có bao nhiêu người?)
“Much” sử dụng với danh từ không đếm được số nhiều.
(Tôi không cần quá nhiều bơ cho món ăn này.)
(Gia đình Jenny có bao nhiêu người?)
Đây cũng là một cặp từ chỉ số lượng luôn song hành với nhau trong tiếng Anh. Chúng mang nghĩa là “một ít, một chút” được sử dụng với các danh từ số nhiều.
“Some” dùng trong câu khẳng định và câu nghi vấn.
(Tôi không cần quá nhiều bơ cho món ăn này.)
“Any” thường dùng trong phủ định và câu nghi vấn.
(Anh ấy có biết chút tiếng Trung không?)
(Không có bất kỳ người đáng ngờ nào ở đây.)
Từ chỉ số lượng tiếng Anh “A Lot of, Lots of” có nghĩa là nhiều, số lượng lớn.
A Lot of/Lots of + N (đếm được, không đếm được)
“A lot of” và “lots of” được sử dụng tương tự nhau trong câu khẳng định để chỉ số lượng vật hay người.
(Tôi có rất nhiều bài tập về nhà phải làm hàng ngày.)
(Tôi đã tiêu rất nhiều tiền để mua sắm.)
Trong một số trường hợp giao tiếp thân mật, “a lot of” được sử dụng với câu nghi vấn.
(Bạn có uống nhiều nước cam không?)
(Bạn có ăn nhiều bánh hamburger không?)
“A,an” là từ chỉ số lượng tiếng Anh mang nghĩa là “một”. Chúng được sử dụng để miêu tả số lượng và đi kèm với những danh từ số ít.
(Cô giáo đưa cho tôi một cục tẩy.)
Bên cạnh những từ chỉ số lượng tiếng Anh kể trên, còn có một số từ số lượng kết hợp khác:
Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi
một bộ dụng cụ (để sửa chữa hoặc chơi thể thao)
một đàn (sói, thường là động vật ăn thịt)
miếng, mảnh vụn, mảnh nhỏ (gỗ..)
nhóm, băng đảng (tội phạm có tổ chức)
một dòng (người hoặc phương tiện)
LIKE để chia sẻ bài học này cùng bạn bè & Ủng hộ LeeRit bạn nhé!
LeeRit works best with JavaScript enabled! To use standard view, enable JavaScript by changing your browser options, then try again.
How many students are in class?
(Có bao nhiêu học sinh trong lớp?)
(Mỗi ngày tôi cố gắng làm việc chăm chỉ.)
You can either drink milk or tea.
(Bạn có thể uống sữa hoặc trà.)
(Hãy lấy một vài cây bút chì màu.)
(Cả tôi và Anna đều thích chó.)
Neither Mike nor his friends are going camping.
(Cả Mike và bạn bè của anh ấy đều không đi cắm trại.)
Fewer people walk to parks due to cold weather.
(Ít người đi bộ đến công viên hơn do thời tiết lạnh.)
A couple of children are playing football.
(Một vài đứa trẻ đang chơi bóng đá.)
Hundreds of swallows are flying.
Thousands of flowers are blooming brilliantly
Những từ chỉ số lượng tiếng Anh kết hợp với danh từ đếm được và không đếm được:
All people are well to the vote for him.
(Tất cả mọi người đều bình chọn cho anh ấy.)
Some protesters beat police on the streets.protesters beat police on the streets.
(Một số người biểu tình đánh cảnh sát trên đường phố..)
I haven’t enough money to buy the LV bag.
(Tôi không đủ tiền để mua chiếc túi LV.)
(Tất cả mọi người đều bình chọn cho anh ấy.)
Any person has the right to vote for president.
(Bất kỳ người nào cũng có quyền bầu cử tổng thống..)
Most people love to listen to music.
(Hầu hết mọi người đều thích nghe nhạc.)
Please give me lots of noodles.
(Tất cả mọi người đều bình chọn cho anh ấy.)
There are less children who do not like to hang out.
(Có ít trẻ em không thích đi chơi.)
Những từ miêu tả số lượng tiếng Anh sau đều phải sử dụng với giới từ “of” khi đứng trước danh từ:
(Số lượng người di cư ngày càng tăng.)
(Số hộ nghèo hầu như không có.)
Như vậy Step Up đã tổng hợp cho bạn những từ chỉ số lượng tiếng Anh thông dụng nhất. Hy vọng bài viết giúp bạn không bị nhầm lẫn khi nói về số lượng của người hay vật. Step up chúc bạn học tập tốt!